Characters remaining: 500/500
Translation

fly-over viaduct

/fly-over viaduct/
Academic
Friendly

Từ "fly-over viaduct" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "cầu chui" hoặc "cầu vượt". Đây một loại cầu được xây dựng để cho phép các phương tiện giao thông đi qua không cản trở giao thôngphía dưới, thường các con đường lưu lượng xe cộ lớn. Cầu này giúp giảm thiểu tình trạng kẹt xe cải thiện an toàn giao thông.

Định nghĩa
  • Fly-over: một cấu trúc giao thông cho phép các phương tiện di chuyển từ một con đường này sang một con đường khác không phải dừng lại, thường cao hơn bề mặt đường phía dưới.
  • Viaduct: một cấu trúc cầu dài, thường nhiều nhịp, được xây dựng để vượt qua các địa hình hoặc đường khác.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "The new fly-over viaduct has significantly reduced traffic congestion in the city."
    • (Cầu chui mới đã giảm đáng kể tình trạng tắc đường trong thành phố.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The construction of the fly-over viaduct was a vital infrastructure project that aimed to enhance connectivity between the suburbs and the city center."
    • (Việc xây dựng cầu chui một dự án cơ sở hạ tầng quan trọng nhằm cải thiện kết nối giữa ngoại ô trung tâm thành phố.)
Các biến thể từ gần giống
  • Fly-over bridge: Thường được sử dụng thay thế cho "fly-over viaduct" có nghĩa tương tự.
  • Overpass: Một từ đồng nghĩa khác, cũng chỉ về loại cầu vượt trên đường.
  • Bridge: một từ chung hơn, chỉ bất kỳ loại cầu nào.
Từ đồng nghĩa
  • Overpass: Cầu vượt.
  • Bridge: Cầu.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Idiom: Không idiom cụ thể nào liên quan đến "fly-over viaduct", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "bridge the gap" (thu hẹp khoảng cách) khi nói về việc kết nối hai nơi.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "fly-over viaduct", nhưng có thể sử dụng "to get over" (vượt qua) trong nghĩa rộng hơn.
Kết luận

"Fly-over viaduct" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực giao thông, giúp cải thiện lưu thông an toàn cho người tham gia giao thông.

danh từ
  1. đoàn máy bay
  2. cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge)

Comments and discussion on the word "fly-over viaduct"